ĐẶC BIỆT 8 CON MIỀN TRUNG Ăn Chắc Nay 100%
Đã lâu lắm rồi bạn chưa “ngửi” thấy mùi trúng cầu ĐẶC BIỆT 8 CON MIỀN TRUNG? Bạn loay hoay tìm cho mình một phương pháp mới nhằm tìm kiếm vận may quay lại? Đừng quá lo lắng vì đã có dịch vụ soi cầu của chúng tôi chính xác đến từng con số!
Cách soi cầu lô đề chuẩn xác được truyền lại từ những người xưa. Và những người chơi có kinh nghiệm nghiên cứu phương pháp soi cầu lô đề. Soi cầu Chuẩn Xác .Chốt số chắc ăn. Đừng tiếc tiền!
Soi cầu không còn gì xa lạ với các đề thủ. Nhưng nói về cách soi và cầu chạy như thế nào thì chắc hẳn ít ai biết hoặc biết thì cũng chỉ là những thông tin lá cải không có dẫn chứng rõ ràng và thuyết phục. Hệ thống Soi Cầu Lô Đề của chúng tôi chuẩn xác. Phân tích thống kê chuyên nghiệp, cầu chạy đều ít gãy, uy tín, tự tin thắng lớn!
ĐẶC BIỆT 8 CON MIỀN TRUNG Ăn Chắc Nay 100%
= >Hãy Theo Đều Để Có Cầu Đẹp Nhất< =.ĐẶC BIỆT 8 CON MIỀN TRUNG là con lô đẹp nhất có tỷ lệ ăn cao nhất hôm nay giúp các bạn vô bờ an toàn gỡ vốn đã mất. hãy lấy số ngay!!
Quý khách vui lòng liên hệ phần chat bên dưới để được hỗ trợ nếu nạp thẻ bị lỗi!
Số sẽ xuất hiện tại đây ngay khi nạp thẻ thành công!
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 500,000đ
Ngày
Dự Đoán
Kết Quả
Người Theo
23-09 23-09 Đà Nẵng: 57,97,89,95,30,83,25,46,
Quảng Ngãi: 77,96,26,10,13,56,07,32,
Đắc Nông: 37,32,65,27,57,81,42,93Ăn 81 Đắc Nông 137 22-09 Gia Lai: 94,29,68,91,73,98,00,90,
Ninh Thuận: 35,72,04,62,11,41,53,99Ăn 41 Ninh Thuận 157 21-09 Bình Định: 42,46,72,14,79,41,28,00,
Quảng Trị: 82,14,15,43,39,12,06,25,
Quảng Bình: 96,30,13,69,44,80,26,51Ăn 43 Quảng Trị,
Ăn 30 Quảng Bình174 20-09 Đà Nẵng: 28,32,97,37,23,13,44,09,
Khánh Hòa: 33,16,60,96,59,42,47,75Ăn 44 Đà Nẵng 233 19-09 Đắc Lắc: 59,56,54,89,08,53,27,42,
Quảng Nam: 73,26,62,28,61,07,31,43Ăn 89 Đắc Lắc,
Ăn 43 Quảng Nam227 18-09 TT Huế: 29,72,27,95,19,58,41,04,
Phú Yên: 64,46,15,37,12,52,04,82Ăn 58 TT Huế,
Ăn 15 Phú Yên52 17-09 TT Huế: 21,72,69,29,83,33,86,81,
Kon Tum: 09,10,33,68,86,70,96,59,
Khánh Hòa: 79,39,65,94,44,87,04,88Ăn 88 Khánh Hòa 174 16-09 Đà Nẵng: 29,42,99,01,70,58,15,81,
Quảng Ngãi: 33,92,40,61,21,18,30,76,
Đắc Nông: 45,74,38,92,56,52,11,55Ăn 01 Đà Nẵng,
Ăn 30 Quảng Ngãi,
Ăn 55 Đắc Nông162 15-09 Gia Lai: 91,45,78,79,94,57,88,36,
Ninh Thuận: 91,52,28,60,31,23,98,26Trượt 171 14-09 Bình Định: 36,52,43,40,61,39,48,51,
Quảng Trị: 20,86,04,57,97,70,14,79,
Quảng Bình: 90,59,30,67,51,08,17,26Ăn 52 Bình Định 134 13-09 Đà Nẵng: 12,86,87,63,74,72,62,16,
Khánh Hòa: 55,02,15,61,08,35,98,31Ăn 87 Đà Nẵng 106 12-09 Đắc Lắc: 76,44,67,37,38,17,35,08,
Quảng Nam: 10,39,42,07,82,05,03,35Ăn 05 Quảng Nam 155 11-09 TT Huế: 38,26,57,90,54,13,09,04,
Phú Yên: 62,27,96,46,99,08,38,54Trượt 223 10-09 TT Huế: 31,34,10,60,42,08,06,36,
Kon Tum: 35,42,29,04,66,34,10,59,
Khánh Hòa: 39,49,75,04,65,97,29,93Ăn 36 TT Huế,
Ăn 29 Kon Tum76 09-09 Đà Nẵng: 74,92,51,68,05,12,00,50,
Quảng Ngãi: 15,19,05,10,04,11,90,59,
Đắc Nông: 06,19,90,04,51,46,72,00Ăn 74 Đà Nẵng,
Ăn 11 Quảng Ngãi152 08-09 Gia Lai: 02,72,49,27,23,69,89,75,
Ninh Thuận: 78,96,80,08,57,19,66,21Trượt 195 07-09 Bình Định: 96,30,56,60,06,77,23,04,
Quảng Trị: 15,23,31,47,57,07,60,04,
Quảng Bình: 10,38,35,11,11,43,41,33Ăn 56 Bình Định,
Ăn 31 Quảng Trị,
Ăn 11 Quảng Bình164 06-09 Đà Nẵng: 10,54,42,77,13,44,11,83,
Khánh Hòa: 36,98,16,15,28,11,25,90Trượt 158 05-09 Đắc Lắc: 87,09,03,85,72,16,93,99,
Quảng Nam: 67,47,41,78,23,26,18,01Ăn 26 Quảng Nam 97 04-09 TT Huế: 89,30,80,24,23,86,89,73,
Phú Yên: 95,13,06,81,91,45,85,36Ăn 73 TT Huế 152 03-09 TT Huế: 33,64,30,98,81,75,54,39,
Kon Tum: 92,27,03,22,46,12,23,86,
Khánh Hòa: 74,19,67,65,54,03,29,04Ăn 75 TT Huế,
Ăn 54 Khánh Hòa127 02-09 Đà Nẵng: 15,17,01,97,50,57,18,89,
Quảng Ngãi: 60,18,27,95,41,91,65,48,
Đắc Nông: 22,72,02,63,99,83,77,29Trượt 159 01-09 Gia Lai: 22,40,74,50,06,19,88,31,
Ninh Thuận: 71,95,82,22,06,26,52,91Ăn 19 Gia Lai 195 31-08 Bình Định: 54,50,35,84,23,51,27,62,
Quảng Trị: 46,84,86,48,09,45,29,92,
Quảng Bình: 51,08,24,03,91,64,43,65Ăn 35 Bình Định,
Ăn 29 Quảng Trị,
Ăn 24 Quảng Bình46 30-08 Đà Nẵng: 68,48,77,10,81,33,06,04,
Khánh Hòa: 89,61,42,02,40,30,34,83Trượt 87 29-08 Đắc Lắc: 42,10,67,62,64,24,90,53,
Quảng Nam: 40,04,16,94,46,95,80,33Ăn 42 Đắc Lắc,
Ăn 46 Quảng Nam155 28-08 TT Huế: 35,96,37,90,25,14,01,91,
Phú Yên: 88,27,40,98,08,45,50,33Ăn 25 TT Huế,
Ăn 33 Phú Yên131 27-08 TT Huế: 44,12,14,98,70,97,89,75,
Kon Tum: 44,66,96,72,47,91,16,88,
Khánh Hòa: 15,42,78,29,20,11,03,35Ăn 75 TT Huế,
Ăn 72 Kon Tum,
Ăn 29 Khánh Hòa213 26-08 Đà Nẵng: 19,89,13,32,64,82,75,44,
Quảng Ngãi: 65,17,78,98,02,92,29,75,
Đắc Nông: 08,49,68,60,43,66,33,00Ăn 19 Đà Nẵng,
Ăn 33 Đắc Nông136 25-08 Gia Lai: 10,21,47,88,99,89,38,85,
Ninh Thuận: 80,94,97,19,18,90,07,57Ăn 89 Gia Lai 126 24-08 Bình Định: 03,80,53,88,05,74,08,27,
Quảng Trị: 29,08,46,69,94,72,57,98,
Quảng Bình: 79,86,61,34,07,23,60,47Ăn 53 Bình Định 139 23-08 Đà Nẵng: 38,44,71,63,11,87,61,59,
Khánh Hòa: 40,77,34,56,47,19,67,97Ăn 87 Đà Nẵng,
Ăn 77 Khánh Hòa154 22-08 Đắc Lắc: 02,38,80,15,06,34,00,30,
Quảng Nam: 32,23,29,70,53,82,66,30Trượt 149 21-08 TT Huế: 22,24,97,10,59,52,14,66,
Phú Yên: 06,31,69,35,07,71,23,58Ăn 24 TT Huế,
Ăn 23 Phú Yên198 20-08 TT Huế: 59,80,36,11,84,32,68,45,
Kon Tum: 67,11,65,68,63,57,26,50,
Khánh Hòa: 74,30,97,76,66,71,32,90Ăn 11 TT Huế,
Ăn 32 Khánh Hòa68 19-08 Đà Nẵng: 55,97,49,03,01,84,93,43,
Quảng Ngãi: 09,13,03,57,40,54,65,82,
Đắc Nông: 29,14,55,66,63,32,48,58Ăn 82 Quảng Ngãi,
Ăn 63 Đắc Nông250 18-08 Gia Lai: 19,49,16,51,02,98,40,03,
Ninh Thuận: 33,84,38,05,09,01,43,91Ăn 16 Gia Lai 151 17-08 Bình Định: 23,13,92,42,40,63,84,37,
Quảng Trị: 68,21,90,01,87,69,05,83,
Quảng Bình: 24,86,18,28,65,06,83,97Ăn 23 Bình Định,
Ăn 87 Quảng Trị,
Ăn 86 Quảng Bình158 16-08 Đà Nẵng: 72,62,03,16,65,79,75,02,
Khánh Hòa: 59,61,36,89,25,28,07,38Ăn 72 Đà Nẵng 157 15-08 Đắc Lắc: 03,40,08,53,24,86,56,44,
Quảng Nam: 04,14,49,69,64,31,67,65Ăn 44 Đắc Lắc,
Ăn 69 Quảng Nam243 14-08 TT Huế: 10,39,82,92,50,37,22,09,
Phú Yên: 51,35,61,30,69,70,44,79Ăn 82 TT Huế,
Ăn 69 Phú Yên52 13-08 TT Huế: 60,66,21,84,03,81,83,34,
Kon Tum: 04,09,18,37,97,87,92,74,
Khánh Hòa: 77,06,32,43,59,82,51,07Ăn 81 TT Huế 170 12-08 Đà Nẵng: 75,58,74,21,80,56,92,77,
Quảng Ngãi: 47,27,90,14,73,74,77,41,
Đắc Nông: 21,40,77,74,84,61,34,62Ăn 77 Đà Nẵng,
Ăn 77 Quảng Ngãi,
Ăn 61 Đắc Nông72 11-08 Gia Lai: 16,66,03,82,42,74,68,15,
Ninh Thuận: 63,18,12,05,64,78,65,40Trượt 167 10-08 Bình Định: 43,69,28,17,91,01,93,47,
Quảng Trị: 90,74,68,26,31,41,92,23,
Quảng Bình: 08,77,78,40,94,91,51,50Ăn 50 Quảng Bình 21 09-08 Đà Nẵng: 36,49,99,90,58,22,97,14,
Khánh Hòa: 66,19,33,18,07,82,47,63Ăn 47 Khánh Hòa 211 08-08 Đắc Lắc: 46,04,41,34,32,93,21,66,
Quảng Nam: 84,43,65,64,13,95,03,98Trượt 252 07-08 TT Huế: 83,66,17,42,51,93,16,07,
Phú Yên: 74,38,63,22,29,70,54,27Ăn 29 Phú Yên 250 06-08 TT Huế: 76,25,49,84,86,35,14,21,
Kon Tum: 88,17,35,19,70,38,20,90,
Khánh Hòa: 07,95,87,29,31,71,48,02Ăn 49 TT Huế,
Ăn 70 Kon Tum,
Ăn 29 Khánh Hòa225 05-08 Đà Nẵng: 46,17,20,44,75,41,33,97,
Quảng Ngãi: 64,67,50,65,27,03,18,35,
Đắc Nông: 19,56,85,73,72,53,41,91Ăn 50 Quảng Ngãi,
Ăn 41 Đắc Nông108 04-08 Gia Lai: 03,76,22,95,32,78,86,96,
Ninh Thuận: 72,90,08,16,94,61,38,50Ăn 86 Gia Lai,
Ăn 08 Ninh Thuận27 03-08 Bình Định: 50,27,43,39,38,01,12,00,
Quảng Trị: 11,85,03,46,75,48,50,45,
Quảng Bình: 67,99,57,43,89,25,38,44Ăn 27 Bình Định 151 02-08 Đà Nẵng: 47,47,74,83,41,20,88,65,
Khánh Hòa: 61,72,49,91,19,09,52,69Ăn 52 Khánh Hòa 203 01-08 Đắc Lắc: 58,48,47,59,19,91,15,59,
Quảng Nam: 79,62,33,16,34,24,26,95Ăn 59 Đắc Lắc 103 31-07 TT Huế: 47,60,66,69,83,88,71,17,
Phú Yên: 30,79,53,08,49,01,91,04Ăn 71 TT Huế,
Ăn 49 Phú Yên116 30-07 TT Huế: 05,61,23,44,38,82,02,33,
Kon Tum: 23,21,50,93,81,97,57,96,
Khánh Hòa: 01,19,46,90,11,95,68,20Ăn 44 TT Huế,
Ăn 81 Kon Tum111 29-07 Đà Nẵng: 70,54,63,76,93,82,30,12,
Quảng Ngãi: 68,79,10,71,50,02,26,74,
Đắc Nông: 01,88,00,92,24,40,31,35Trượt 158 28-07 Gia Lai: 44,83,30,16,41,53,10,22,
Ninh Thuận: 81,07,52,94,76,50,31,86Ăn 53 Gia Lai 122 27-07 Bình Định: 56,59,87,41,19,60,96,92,
Quảng Trị: 89,55,88,67,69,71,54,86,
Quảng Bình: 15,99,50,47,74,96,90,10Ăn 56 Bình Định,
Ăn 88 Quảng Trị,
Ăn 47 Quảng Bình62 26-07 Đà Nẵng: 03,35,00,83,28,79,67,42,
Khánh Hòa: 22,99,63,32,85,15,26,16Ăn 83 Đà Nẵng 77 25-07 Đắc Lắc: 88,32,71,57,35,34,45,95,
Quảng Nam: 06,40,92,01,00,25,11,75Ăn 35 Đắc Lắc 259 24-07 TT Huế: 86,41,37,38,39,91,20,55,
Phú Yên: 21,83,35,17,09,30,58,98Ăn 38 TT Huế 168 23-07 TT Huế: 75,13,58,26,34,40,97,45,
Kon Tum: 75,13,38,90,78,93,99,92,
Khánh Hòa: 25,10,23,43,79,53,31,18Ăn 58 TT Huế,
Ăn 92 Kon Tum,
Ăn 25 Khánh Hòa189 22-07 Đà Nẵng: 57,96,16,40,24,54,83,78,
Quảng Ngãi: 45,99,02,10,39,50,46,93,
Đắc Nông: 64,07,71,38,09,81,04,33Ăn 78 Đà Nẵng,
Ăn 46 Quảng Ngãi,
Ăn 09 Đắc Nông227 21-07 Gia Lai: 48,93,47,18,79,91,25,71,
Ninh Thuận: 22,43,03,31,09,75,41,48Trượt 76 20-07 Bình Định: 42,95,22,59,57,79,53,19,
Quảng Trị: 93,79,51,48,66,17,24,52,
Quảng Bình: 50,20,64,38,21,00,88,42Ăn 51 Quảng Trị 127 19-07 Đà Nẵng: 73,51,65,36,28,37,14,86,
Khánh Hòa: 28,89,45,74,33,32,49,27Trượt 175 18-07 Đắc Lắc: 20,69,07,57,43,32,76,80,
Quảng Nam: 53,29,15,93,83,51,52,21Trượt 98 17-07 TT Huế: 12,93,05,31,53,96,63,83,
Phú Yên: 56,68,62,03,93,10,46,80Trượt 208 16-07 TT Huế: 08,00,61,89,28,02,33,52,
Kon Tum: 25,19,07,51,69,48,78,47,
Khánh Hòa: 96,32,36,76,52,23,69,11Ăn 78 Kon Tum,
Ăn 11 Khánh Hòa163 15-07 Đà Nẵng: 25,83,21,16,67,79,09,61,
Quảng Ngãi: 23,74,25,39,17,50,32,30,
Đắc Nông: 06,43,32,55,17,07,70,85Ăn 83 Đà Nẵng,
Ăn 25 Quảng Ngãi,
Ăn 70 Đắc Nông182 14-07 Gia Lai: 65,73,95,08,34,97,33,22,
Ninh Thuận: 09,40,99,72,97,91,82,11Ăn 95 Gia Lai,
Ăn 97 Ninh Thuận162 13-07 Bình Định: 01,93,54,30,62,82,50,67,
Quảng Trị: 43,12,29,94,18,73,36,89,
Quảng Bình: 62,29,36,21,27,56,03,92Ăn 67 Bình Định,
Ăn 29 Quảng Bình139 12-07 Đà Nẵng: 83,56,14,29,27,38,78,63,
Khánh Hòa: 63,16,96,71,99,77,84,60Ăn 14 Đà Nẵng 176 11-07 Đắc Lắc: 86,21,80,52,98,47,85,20,
Quảng Nam: 44,67,54,04,70,43,88,09Ăn 86 Đắc Lắc,
Ăn 67 Quảng Nam151 10-07 TT Huế: 59,35,02,79,91,21,83,75,
Phú Yên: 83,87,06,81,08,46,00,05Ăn 87 Phú Yên 27 09-07 TT Huế: 05,75,56,74,77,10,04,21,
Kon Tum: 35,18,75,59,69,31,24,52,
Khánh Hòa: 97,34,33,43,84,06,02,62Ăn 69 Kon Tum 161 08-07 Đà Nẵng: 10,70,97,94,69,00,04,68,
Quảng Ngãi: 65,69,98,74,91,67,47,78,
Đắc Nông: 46,20,69,29,26,90,81,61Ăn 70 Đà Nẵng,
Ăn 67 Quảng Ngãi,
Ăn 29 Đắc Nông225 07-07 Gia Lai: 21,38,75,18,30,88,99,24,
Ninh Thuận: 45,68,19,22,92,05,52,54Ăn 75 Gia Lai,
Ăn 05 Ninh Thuận71 06-07 Bình Định: 18,01,90,48,28,59,79,38,
Quảng Trị: 17,82,29,69,59,45,70,87,
Quảng Bình: 19,05,11,04,22,09,61,45Ăn 48 Bình Định 215 05-07 Đà Nẵng: 48,03,51,79,39,34,04,26,
Khánh Hòa: 38,68,93,12,20,57,52,74Ăn 93 Khánh Hòa 107 04-07 Đắc Lắc: 30,53,32,28,41,82,48,68,
Quảng Nam: 59,04,33,75,67,74,96,25Ăn 28 Đắc Lắc 214 03-07 TT Huế: 82,04,07,61,16,87,10,41,
Phú Yên: 42,72,54,48,99,92,69,81Ăn 10 TT Huế,
Ăn 69 Phú Yên289 02-07 TT Huế: 20,01,02,22,34,87,29,09,
Kon Tum: 08,51,85,23,71,39,46,58,
Khánh Hòa: 48,73,37,83,29,61,85,34Ăn 22 TT Huế,
Ăn 29 Khánh Hòa46 01-07 Đà Nẵng: 62,53,74,03,96,05,22,59,
Quảng Ngãi: 97,87,04,81,92,05,38,27,
Đắc Nông: 85,66,43,99,84,58,50,75Ăn 05 Quảng Ngãi 108 30-06 Gia Lai: 02,13,97,27,65,88,90,76,
Ninh Thuận: 74,48,60,43,47,94,05,17Ăn 90 Gia Lai,
Ăn 47 Ninh Thuận277 29-06 Bình Định: 39,18,30,79,19,03,66,78,
Quảng Trị: 94,64,00,22,99,36,09,75,
Quảng Bình: 10,98,53,77,61,85,69,37Ăn 75 Quảng Trị,
Ăn 77 Quảng Bình144 28-06 Đà Nẵng: 84,39,03,25,99,51,80,74,
Khánh Hòa: 41,81,96,61,01,39,46,29Ăn 61 Khánh Hòa 78 27-06 Đắc Lắc: 07,92,43,88,54,41,25,99,
Quảng Nam: 54,12,16,35,79,20,57,82Ăn 43 Đắc Lắc,
Ăn 35 Quảng Nam126 26-06 TT Huế: 22,67,11,70,17,05,26,15,
Phú Yên: 24,11,94,18,91,35,99,97Ăn 05 TT Huế,
Ăn 18 Phú Yên198 25-06 TT Huế: 53,87,36,73,95,47,85,94,
Kon Tum: 39,18,05,21,50,28,27,78,
Khánh Hòa: 28,71,47,10,18,57,78,77Ăn 47 TT Huế,
Ăn 18 Kon Tum93 24-06 Đà Nẵng: 69,84,39,90,52,57,58,68,
Quảng Ngãi: 39,31,10,36,34,84,68,33,
Đắc Nông: 17,92,78,47,49,12,94,29Ăn 57 Đà Nẵng,
Ăn 84 Quảng Ngãi,
Ăn 17 Đắc Nông109 23-06 Gia Lai: 69,55,53,32,42,65,40,11,
Ninh Thuận: 48,26,47,87,90,91,81,62Trượt 104 22-06 Bình Định: 15,21,00,94,45,93,54,04,
Quảng Trị: 74,26,27,99,70,51,59,23,
Quảng Bình: 56,22,78,38,88,40,63,94Ăn 45 Bình Định,
Ăn 70 Quảng Trị,
Ăn 40 Quảng Bình139 21-06 Đà Nẵng: 43,51,00,20,44,33,98,99,
Khánh Hòa: 11,99,17,61,00,28,43,77Ăn 43 Khánh Hòa 79 20-06 Đắc Lắc: 96,98,07,11,52,04,13,93,
Quảng Nam: 94,61,60,14,78,32,28,37Trượt 266 19-06 TT Huế: 46,60,12,29,90,67,18,04,
Phú Yên: 82,01,06,90,23,24,22,94Ăn 82 Phú Yên 207 18-06 TT Huế: 78,30,09,81,03,74,57,25,
Kon Tum: 49,09,50,66,55,06,47,71,
Khánh Hòa: 71,57,66,98,91,08,78,10Ăn 06 Kon Tum,
Ăn 66 Khánh Hòa102 17-06 Đà Nẵng: 46,16,38,50,23,09,41,30,
Quảng Ngãi: 87,10,38,30,73,45,48,33,
Đắc Nông: 17,53,50,76,97,95,92,14Ăn 23 Đà Nẵng 186 16-06 Gia Lai: 74,25,45,02,84,73,52,55,
Ninh Thuận: 87,67,97,78,72,46,45,89Ăn 45 Gia Lai,
Ăn 89 Ninh Thuận185 15-06 Bình Định: 17,76,40,61,87,99,44,33,
Quảng Trị: 44,69,85,67,59,38,49,60,
Quảng Bình: 07,64,27,73,60,24,66,68Ăn 87 Bình Định,
Ăn 67 Quảng Trị,
Ăn 64 Quảng Bình245 14-06 Đà Nẵng: 11,51,64,38,27,17,42,73,
Khánh Hòa: 10,26,02,46,30,56,88,94Ăn 38 Đà Nẵng 126 13-06 Đắc Lắc: 38,02,25,37,47,66,59,65,
Quảng Nam: 69,17,95,58,35,75,88,26Ăn 88 Quảng Nam 244 12-06 TT Huế: 25,14,31,14,66,10,84,97,
Phú Yên: 90,66,91,33,50,74,38,49Ăn 14 TT Huế 261 11-06 TT Huế: 29,01,71,57,52,13,56,85,
Kon Tum: 39,84,41,10,30,34,45,51,
Khánh Hòa: 55,12,80,23,62,58,84,43Ăn 84 Kon Tum,
Ăn 58 Khánh Hòa181 10-06 Đà Nẵng: 00,28,30,01,87,42,79,19,
Quảng Ngãi: 02,62,98,78,49,44,88,90,
Đắc Nông: 06,73,18,68,71,38,48,77Ăn 02 Quảng Ngãi,
Ăn 71 Đắc Nông104 09-06 Gia Lai: 74,12,23,59,97,02,09,05,
Ninh Thuận: 29,96,61,57,00,57,77,20Ăn 09 Gia Lai,
Ăn 57 Ninh Thuận160 08-06 Bình Định: 87,98,10,57,28,34,63,86,
Quảng Trị: 47,31,04,68,46,30,24,17,
Quảng Bình: 29,57,06,87,22,05,45,56Ăn 17 Quảng Trị 155 07-06 Đà Nẵng: 40,86,36,11,13,16,54,33,
Khánh Hòa: 99,45,94,63,21,38,90,23Ăn 54 Đà Nẵng,
Ăn 23 Khánh Hòa199 06-06 Đắc Lắc: 41,47,69,68,31,80,90,48,
Quảng Nam: 12,56,85,96,82,55,50,23Ăn 68 Đắc Lắc 102 05-06 TT Huế: 73,70,19,43,14,06,94,78,
Phú Yên: 79,21,73,61,01,72,03,02Ăn 70 TT Huế,
Ăn 79 Phú Yên223 04-06 TT Huế: 29,12,30,48,51,15,41,44,
Kon Tum: 66,00,21,88,79,94,31,64,
Khánh Hòa: 01,25,69,37,10,70,73,61Ăn 48 TT Huế,
Ăn 00 Kon Tum,
Ăn 01 Khánh Hòa164 03-06 Đà Nẵng: 43,16,10,38,63,51,13,11,
Quảng Ngãi: 51,35,67,80,58,78,77,73,
Đắc Nông: 30,62,71,08,26,72,47,55Ăn 35 Quảng Ngãi,
Ăn 71 Đắc Nông114 02-06 Gia Lai: 24,90,14,03,44,88,31,86,
Ninh Thuận: 21,67,90,71,76,61,94,68Ăn 88 Gia Lai,
Ăn 76 Ninh Thuận91 01-06 Bình Định: 61,49,35,56,26,44,63,20,
Quảng Trị: 94,99,33,89,13,29,99,87,
Quảng Bình: 70,80,63,67,86,81,92,03Ăn 20 Bình Định,
Ăn 99 Quảng Trị,
Ăn 70 Quảng Bình200 31-05 Đà Nẵng: 46,01,11,60,14,51,09,20,
Khánh Hòa: 85,29,64,21,17,11,57,00Ăn 29 Khánh Hòa 188 30-05 Đắc Lắc: 26,71,08,23,65,83,09,00,
Quảng Nam: 73,58,80,96,44,24,17,08Ăn 71 Đắc Lắc,
Ăn 96 Quảng Nam137 29-05 TT Huế: 45,32,12,17,21,67,30,39,
Phú Yên: 97,30,83,28,60,20,88,75Ăn 12 TT Huế 32 28-05 TT Huế: 47,68,43,61,99,54,52,71,
Kon Tum: 19,10,43,63,92,86,12,90,
Khánh Hòa: 18,76,02,45,75,83,08,19Ăn 43 TT Huế,
Ăn 90 Kon Tum127 27-05 Đà Nẵng: 10,85,36,43,48,90,06,91,
Quảng Ngãi: 81,19,49,84,61,31,87,65,
Đắc Nông: 44,89,50,08,84,91,34,76Ăn 85 Đà Nẵng,
Ăn 84 Quảng Ngãi,
Ăn 91 Đắc Nông119 26-05 Gia Lai: 36,30,64,21,35,37,00,49,
Ninh Thuận: 55,07,71,43,90,68,28,15Ăn 30 Gia Lai 138 25-05 Bình Định: 09,14,58,17,08,05,41,93,
Quảng Trị: 12,33,54,45,81,91,89,18,
Quảng Bình: 54,15,48,73,76,83,47,95Ăn 05 Bình Định,
Ăn 89 Quảng Trị,
Ăn 83 Quảng Bình125 24-05 Đà Nẵng: 74,67,16,88,45,77,45,78,
Khánh Hòa: 94,03,20,55,92,14,60,97Ăn 97 Khánh Hòa 150 23-05 Đắc Lắc: 70,01,76,28,68,42,33,65,
Quảng Nam: 41,91,00,51,60,06,44,42Ăn 76 Đắc Lắc,
Ăn 60 Quảng Nam155 22-05 TT Huế: 84,75,33,43,62,10,58,02,
Phú Yên: 53,51,34,36,47,10,35,82Ăn 84 TT Huế,
Ăn 36 Phú Yên222 21-05 TT Huế: 67,00,55,59,87,21,99,50,
Kon Tum: 63,04,88,85,51,81,49,20,
Khánh Hòa: 18,34,52,11,96,77,01,80Ăn 59 TT Huế,
Ăn 77 Khánh Hòa261 20-05 Đà Nẵng: 96,54,50,93,94,65,84,52,
Quảng Ngãi: 79,73,93,70,20,55,79,98,
Đắc Nông: 23,72,15,53,18,43,80,49Ăn 52 Đà Nẵng,
Ăn 79 Quảng Ngãi179 19-05 Gia Lai: 38,61,42,12,01,86,17,43,
Ninh Thuận: 04,53,38,09,69,12,47,29Ăn 29 Ninh Thuận 146 18-05 Bình Định: 21,90,10,75,57,63,24,32,
Quảng Trị: 81,94,73,41,71,35,67,60,
Quảng Bình: 29,81,47,06,68,94,80,93Ăn 71 Quảng Trị,
Ăn 94 Quảng Bình194 17-05 Đà Nẵng: 96,74,18,44,78,14,81,19,
Khánh Hòa: 21,46,19,36,12,10,56,52Ăn 96 Đà Nẵng 133 16-05 Đắc Lắc: 17,65,22,09,92,45,31,81,
Quảng Nam: 37,52,28,87,41,99,82,79Ăn 82 Quảng Nam 120 15-05 TT Huế: 12,64,59,21,39,73,65,90,
Phú Yên: 00,98,93,41,24,69,28,99Trượt 162 14-05 TT Huế: 59,73,65,70,47,38,68,61,
Kon Tum: 32,64,04,60,89,13,94,77,
Khánh Hòa: 09,64,00,13,50,17,38,54Ăn 89 Kon Tum 125 13-05 Đà Nẵng: 65,92,14,95,97,84,83,73,
Quảng Ngãi: 94,53,59,78,85,91,13,42,
Đắc Nông: 45,58,40,29,82,55,53,68Ăn 97 Đà Nẵng,
Ăn 53 Quảng Ngãi,
Ăn 40 Đắc Nông103 12-05 Gia Lai: 68,13,55,89,26,87,76,75,
Ninh Thuận: 33,86,53,17,77,38,25,02Trượt 134 11-05 Bình Định: 02,81,43,13,47,84,85,55,
Quảng Trị: 49,95,23,82,00,96,38,54,
Quảng Bình: 05,68,44,19,04,24,75,26Ăn 81 Bình Định,
Ăn 38 Quảng Trị,
Ăn 04 Quảng Bình184 10-05 Đà Nẵng: 62,92,93,57,36,06,45,08,
Khánh Hòa: 24,40,34,39,57,78,19,38Ăn 62 Đà Nẵng 204 09-05 Đắc Lắc: 69,26,04,77,93,12,99,18,
Quảng Nam: 90,75,12,42,25,77,78,66Ăn 26 Đắc Lắc,
Ăn 25 Quảng Nam243 08-05 TT Huế: 83,53,83,40,49,34,22,66,
Phú Yên: 23,57,09,12,72,76,10,80Ăn 83 TT Huế,
Ăn 80 Phú Yên251 07-05 TT Huế: 13,48,43,90,96,09,00,12,
Kon Tum: 69,79,50,07,78,00,27,63,
Khánh Hòa: 15,30,50,78,33,12,97,23Ăn 12 TT Huế,
Ăn 50 Kon Tum98 06-05 Đà Nẵng: 51,79,31,39,55,72,48,21,
Quảng Ngãi: 20,91,51,09,00,57,36,25,
Đắc Nông: 10,82,06,43,23,90,97,09Ăn 90 Đắc Nông 25 05-05 Gia Lai: 43,83,37,41,02,92,94,81,
Ninh Thuận: 93,61,17,69,59,82,58,30Ăn 94 Gia Lai,
Ăn 58 Ninh Thuận165 04-05 Bình Định: 24,30,21,93,37,80,76,01,
Quảng Trị: 92,19,59,41,27,76,66,96,
Quảng Bình: 09,98,24,17,52,31,55,53Ăn 30 Bình Định 151 03-05 Đà Nẵng: 34,88,57,11,97,04,19,84,
Khánh Hòa: 88,48,89,18,15,94,84,39Ăn 88 Đà Nẵng,
Ăn 89 Khánh Hòa81 02-05 Đắc Lắc: 35,45,99,63,60,15,94,29,
Quảng Nam: 17,60,10,07,80,11,13,58Ăn 80 Quảng Nam 181 01-05 TT Huế: 43,59,45,44,50,77,78,86,
Phú Yên: 05,53,77,92,02,27,16,82Ăn 05 Phú Yên 239 30-04 TT Huế: 66,37,23,00,89,93,28,96,
Kon Tum: 86,71,63,88,46,42,61,16,
Khánh Hòa: 12,31,75,02,68,77,61,54Ăn 00 TT Huế 239 29-04 Đà Nẵng: 98,69,78,64,37,90,70,93,
Quảng Ngãi: 35,89,13,75,62,84,47,53,
Đắc Nông: 68,87,27,24,23,78,12,61Ăn 64 Đà Nẵng 166 28-04 Gia Lai: 20,64,24,91,71,73,61,03,
Ninh Thuận: 66,59,85,54,81,73,91,32Ăn 66 Ninh Thuận 140 27-04 Bình Định: 84,85,10,98,77,37,20,44,
Quảng Trị: 08,53,39,46,12,11,47,55,
Quảng Bình: 31,29,09,58,18,88,81,74Ăn 20 Bình Định,
Ăn 47 Quảng Trị,
Ăn 18 Quảng Bình65 26-04 Đà Nẵng: 06,35,02,22,17,71,29,25,
Khánh Hòa: 74,39,81,92,53,87,88,31Ăn 74 Khánh Hòa 159 25-04 Đắc Lắc: 16,58,28,52,75,27,90,71,
Quảng Nam: 81,03,75,79,38,46,20,97Ăn 27 Đắc Lắc,
Ăn 46 Quảng Nam59 24-04 TT Huế: 12,70,80,17,40,96,36,22,
Phú Yên: 77,15,59,66,11,45,81,83Ăn 17 TT Huế,
Ăn 66 Phú Yên213 23-04 TT Huế: 30,40,75,33,94,99,17,10,
Kon Tum: 71,54,44,20,23,73,47,81,
Khánh Hòa: 11,39,46,91,69,62,10,00Ăn 73 Kon Tum,
Ăn 39 Khánh Hòa151