BAO LÔ 6 SỐ MIỀN TRUNG – Ăn Chắc 90% Số Từ Nhà Đài
Đã lâu lắm rồi bạn chưa “ngửi” thấy mùi trúng cầu BAO LÔ 6 SỐ MIỀN TRUNG? Bạn loay hoay tìm cho mình một phương pháp mới nhằm tìm kiếm vận may quay lại? Đừng quá lo lắng vì đã có dịch vụ soi cầu của chúng tôi chính xác đến từng con số!
Cách soi cầu lô đề chuẩn xác được truyền lại từ những người xưa. Và những người chơi có kinh nghiệm nghiên cứu phương pháp soi cầu lô đề. Soi cầu Chuẩn Xác .Chốt số chắc ăn. Đừng tiếc tiền!
Soi cầu không còn gì xa lạ với các đề thủ. Nhưng nói về cách soi và cầu chạy như thế nào thì chắc hẳn ít ai biết hoặc biết thì cũng chỉ là những thông tin lá cải không có dẫn chứng rõ ràng và thuyết phục. Hệ thống Soi Cầu Lô Đề của chúng tôi chuẩn xác. Phân tích thống kê chuyên nghiệp, cầu chạy đều ít gãy, uy tín, tự tin thắng lớn!
BAO LÔ 6 SỐ MIỀN TRUNG – Ăn Chắc 90% Số Từ Nhà Đài
= >Hãy Theo Đều Để Có Cầu Đẹp Nhất< =.BAO LÔ 6 SỐ MIỀN TRUNG là con lô đẹp nhất có tỷ lệ ăn cao nhất hôm nay giúp các bạn vô bờ an toàn gỡ vốn đã mất. hãy lấy số ngay!!
Quý khách vui lòng liên hệ phần chat bên dưới để được hỗ trợ nếu nạp thẻ bị lỗi!
Số sẽ xuất hiện tại đây ngay khi nạp thẻ thành công!
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 300,000đ
Ngày
Dự Đoán
Kết Quả
Người Theo
23-09 23-09 Đà Nẵng: 47,70,65,29,09,03,
Quảng Ngãi: 75,45,34,96,31,97,
Đắc Nông: 72,50,12,75,02,96Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông306 22-09 Gia Lai: 26,75,08,39,44,29,
Ninh Thuận: 74,03,44,63,09,83Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận253 21-09 Bình Định: 62,45,69,22,21,40,
Quảng Trị: 15,06,03,25,02,75,
Quảng Bình: 86,99,53,18,30,72Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Bình210 20-09 Đà Nẵng: 82,33,12,13,44,77,
Khánh Hòa: 98,10,09,49,21,46Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa332 19-09 Đắc Lắc: 99,06,76,79,17,16,
Quảng Nam: 96,37,25,19,91,92Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam244 18-09 TT Huế: 27,34,35,94,83,24,
Phú Yên: 67,81,18,59,75,23Ăn 4/6 Phú Yên 230 17-09 TT Huế: 13,33,84,36,04,37,
Kon Tum: 36,88,19,39,95,43,
Khánh Hòa: 28,04,24,20,12,14Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Kon Tum332 16-09 Đà Nẵng: 92,54,36,10,99,27,
Quảng Ngãi: 84,38,45,00,81,24,
Đắc Nông: 34,86,46,33,19,42Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông173 15-09 Gia Lai: 05,56,18,88,75,99,
Ninh Thuận: 94,38,66,46,48,89Ăn 3/6 Gia Lai 360 14-09 Bình Định: 30,77,92,54,73,04,
Quảng Trị: 43,44,28,04,59,19,
Quảng Bình: 78,67,77,60,21,93Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị198 13-09 Đà Nẵng: 48,37,06,66,51,95,
Khánh Hòa: 25,64,50,29,39,17Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa228 12-09 Đắc Lắc: 67,89,04,12,68,31,
Quảng Nam: 36,77,03,42,05,47Ăn 3/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam264 11-09 TT Huế: 24,98,83,96,65,84,
Phú Yên: 29,64,34,31,66,51Ăn 1/6 Phú Yên 269 10-09 TT Huế: 24,55,79,58,30,63,
Kon Tum: 11,87,07,29,28,54,
Khánh Hòa: 88,39,27,81,68,04Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa260 09-09 Đà Nẵng: 13,44,42,46,41,31,
Quảng Ngãi: 51,86,39,40,87,27,
Đắc Nông: 69,07,55,13,51,80Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Đắc Nông226 08-09 Gia Lai: 94,92,09,75,20,41,
Ninh Thuận: 90,22,62,73,49,37Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận289 07-09 Bình Định: 97,63,77,61,84,11,
Quảng Trị: 22,08,16,44,34,62,
Quảng Bình: 77,81,50,65,35,92Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình171 06-09 Đà Nẵng: 75,86,85,89,66,09,
Khánh Hòa: 54,91,53,23,83,04Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa267 05-09 Đắc Lắc: 57,32,85,01,62,40,
Quảng Nam: 72,86,38,93,15,19Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam214 04-09 TT Huế: 42,02,46,58,20,90,
Phú Yên: 91,15,27,78,13,33Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên220 03-09 TT Huế: 37,88,34,13,29,48,
Kon Tum: 51,27,10,11,84,18,
Khánh Hòa: 48,81,17,20,06,40Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa280 02-09 Đà Nẵng: 36,87,30,34,63,19,
Quảng Ngãi: 81,44,46,64,86,12,
Đắc Nông: 27,75,42,71,39,95Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đắc Nông265 01-09 Gia Lai: 77,09,74,66,01,19,
Ninh Thuận: 72,39,41,18,81,48Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận172 31-08 Bình Định: 46,35,70,06,84,66,
Quảng Trị: 69,06,79,57,64,56,
Quảng Bình: 67,93,91,01,23,58Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình209 30-08 Đà Nẵng: 54,29,13,59,39,57,
Khánh Hòa: 55,93,87,83,79,63Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa342 29-08 Đắc Lắc: 06,62,18,16,51,66,
Quảng Nam: 96,33,45,53,95,56Ăn 3/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam304 28-08 TT Huế: 12,75,71,64,27,97,
Phú Yên: 78,26,14,86,32,83Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên147 27-08 TT Huế: 15,64,81,53,70,66,
Kon Tum: 04,41,08,60,09,46,
Khánh Hòa: 28,86,47,10,71,68Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 5/6 Khánh Hòa220 26-08 Đà Nẵng: 60,97,59,43,72,69,
Quảng Ngãi: 26,22,69,09,56,99,
Đắc Nông: 47,12,32,39,50,33Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông184 25-08 Gia Lai: 48,72,98,70,45,33,
Ninh Thuận: 56,48,04,98,18,10Ăn 5/6 Ninh Thuận 264 24-08 Bình Định: 92,13,62,84,22,65,
Quảng Trị: 27,50,29,73,01,87,
Quảng Bình: 25,34,33,09,23,28Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị313 23-08 Đà Nẵng: 55,48,95,75,00,65,
Khánh Hòa: 86,24,34,77,85,68Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Khánh Hòa174 22-08 Đắc Lắc: 21,44,30,36,46,63,
Quảng Nam: 01,09,00,93,33,03Ăn 3/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam287 21-08 TT Huế: 18,72,09,04,68,87,
Phú Yên: 19,22,53,55,51,54Ăn 5/6 TT Huế 243 20-08 TT Huế: 14,23,37,97,75,51,
Kon Tum: 59,97,85,26,51,89,
Khánh Hòa: 97,62,90,23,56,63Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 3/6 Khánh Hòa315 19-08 Đà Nẵng: 81,43,03,32,06,67,
Quảng Ngãi: 54,61,65,45,97,93,
Đắc Nông: 77,49,65,54,63,28Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông161 18-08 Gia Lai: 69,02,84,98,49,97,
Ninh Thuận: 92,77,18,78,20,61Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 4/6 Ninh Thuận181 17-08 Bình Định: 01,92,19,74,28,79,
Quảng Trị: 57,87,93,65,39,32,
Quảng Bình: 11,74,67,36,09,85Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình293 16-08 Đà Nẵng: 14,72,81,19,27,53,
Khánh Hòa: 69,56,59,93,30,33Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa268 15-08 Đắc Lắc: 42,44,29,95,27,36,
Quảng Nam: 57,39,69,32,84,45Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam252 14-08 TT Huế: 07,72,02,05,16,32,
Phú Yên: 28,70,87,51,40,64Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên205 13-08 TT Huế: 21,11,98,35,92,15,
Kon Tum: 84,50,47,37,18,01,
Khánh Hòa: 88,25,20,22,32,54Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 3/6 Khánh Hòa198 12-08 Đà Nẵng: 64,19,13,25,94,88,
Quảng Ngãi: 30,84,41,71,95,38,
Đắc Nông: 56,45,46,73,06,36Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đắc Nông287 11-08 Gia Lai: 80,84,41,13,67,73,
Ninh Thuận: 10,44,33,63,04,65Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận310 10-08 Bình Định: 37,25,38,54,17,72,
Quảng Trị: 42,72,08,59,27,49,
Quảng Bình: 89,79,72,47,86,45Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình250 09-08 Đà Nẵng: 12,94,83,72,66,85,
Khánh Hòa: 23,72,21,83,69,16Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa192 08-08 Đắc Lắc: 43,95,28,87,91,66,
Quảng Nam: 07,56,10,77,55,61Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam228 07-08 TT Huế: 55,42,23,44,12,69,
Phú Yên: 63,01,98,05,89,84Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên337 06-08 TT Huế: 02,48,05,24,84,32,
Kon Tum: 34,56,53,72,60,03,
Khánh Hòa: 66,05,75,59,14,86Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa211 05-08 Đà Nẵng: 75,45,58,08,46,64,
Quảng Ngãi: 12,30,55,14,79,93,
Đắc Nông: 02,87,52,25,94,58Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Đắc Nông325 04-08 Gia Lai: 74,45,79,57,43,17,
Ninh Thuận: 67,78,36,80,26,40Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận258 03-08 Bình Định: 61,48,78,45,25,68,
Quảng Trị: 79,28,02,72,06,61,
Quảng Bình: 08,91,45,98,35,12Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Bình224 02-08 Đà Nẵng: 00,34,64,68,97,24,
Khánh Hòa: 38,80,89,19,37,26Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Khánh Hòa319 01-08 Đắc Lắc: 77,25,88,06,36,42,
Quảng Nam: 85,86,34,79,52,41Ăn 4/6 Đắc Lắc 269 31-07 TT Huế: 87,96,78,52,69,84,
Phú Yên: 11,00,39,31,73,49Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Phú Yên150 30-07 TT Huế: 90,93,94,17,64,59,
Kon Tum: 73,62,19,14,40,88,
Khánh Hòa: 56,07,86,52,79,64Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa314 29-07 Đà Nẵng: 02,90,31,79,23,07,
Quảng Ngãi: 46,45,18,69,87,09,
Đắc Nông: 95,99,85,02,27,20Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đắc Nông260 28-07 Gia Lai: 11,53,93,21,57,17,
Ninh Thuận: 70,74,78,36,00,83Ăn 5/6 Gia Lai 186 27-07 Bình Định: 10,62,40,80,13,70,
Quảng Trị: 62,57,13,95,02,99,
Quảng Bình: 80,46,92,47,16,74Ăn 4/6 Bình Định,
Ăn 4/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình187 26-07 Đà Nẵng: 74,58,36,05,40,47,
Khánh Hòa: 61,21,73,88,44,34Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa277 25-07 Đắc Lắc: 25,95,09,87,35,07,
Quảng Nam: 56,59,14,42,05,58Ăn 1/6 Quảng Nam 223 24-07 TT Huế: 02,85,68,97,62,43,
Phú Yên: 34,44,94,56,84,68Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên271 23-07 TT Huế: 73,46,87,11,95,07,
Kon Tum: 47,94,92,23,28,85,
Khánh Hòa: 28,84,10,96,62,29Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa321 22-07 Đà Nẵng: 58,97,62,81,16,00,
Quảng Ngãi: 52,88,86,00,26,64,
Đắc Nông: 76,22,50,07,60,32Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông177 21-07 Gia Lai: 35,52,29,74,36,64,
Ninh Thuận: 68,63,38,29,78,01Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận209 20-07 Bình Định: 52,93,09,17,49,86,
Quảng Trị: 41,93,20,78,08,72,
Quảng Bình: 46,06,52,50,49,80Ăn 4/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình136 19-07 Đà Nẵng: 33,83,06,12,66,81,
Khánh Hòa: 61,64,50,82,81,74Ăn 4/6 Đà Nẵng 249 18-07 Đắc Lắc: 59,40,38,36,87,98,
Quảng Nam: 45,69,42,38,81,68Ăn 3/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam173 17-07 TT Huế: 53,01,06,33,94,79,
Phú Yên: 06,14,50,17,87,11Trượt 135 16-07 TT Huế: 52,81,03,44,72,67,
Kon Tum: 23,05,32,30,09,71,
Khánh Hòa: 44,13,81,31,67,55Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Khánh Hòa235 15-07 Đà Nẵng: 87,20,29,93,31,17,
Quảng Ngãi: 02,20,42,78,21,91,
Đắc Nông: 94,62,73,22,27,69Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đắc Nông291 14-07 Gia Lai: 92,18,55,02,23,44,
Ninh Thuận: 95,20,05,40,71,25Ăn 4/6 Gia Lai 326 13-07 Bình Định: 61,45,31,85,27,67,
Quảng Trị: 50,45,76,54,17,52,
Quảng Bình: 57,71,29,41,73,50Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình255 12-07 Đà Nẵng: 93,99,34,06,79,11,
Khánh Hòa: 32,85,42,73,59,45Ăn 3/6 Đà Nẵng 293 11-07 Đắc Lắc: 69,29,10,18,93,34,
Quảng Nam: 82,03,05,80,63,51Ăn 3/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam299 10-07 TT Huế: 65,44,19,38,10,76,
Phú Yên: 75,29,09,63,60,80Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên273 09-07 TT Huế: 16,93,53,72,40,70,
Kon Tum: 10,67,92,49,34,03,
Khánh Hòa: 00,96,76,05,62,51Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 5/6 Khánh Hòa189 08-07 Đà Nẵng: 32,68,69,70,27,91,
Quảng Ngãi: 68,67,35,21,06,95,
Đắc Nông: 29,39,43,65,05,27Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông156 07-07 Gia Lai: 30,03,15,49,05,27,
Ninh Thuận: 87,83,19,75,08,76Ăn 4/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận217 06-07 Bình Định: 48,99,50,21,64,22,
Quảng Trị: 82,00,11,07,79,46,
Quảng Bình: 99,46,85,51,37,01Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình259 05-07 Đà Nẵng: 98,94,20,67,12,32,
Khánh Hòa: 31,41,44,66,94,65Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa187 04-07 Đắc Lắc: 24,40,15,22,86,02,
Quảng Nam: 64,97,41,20,56,17Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam234 03-07 TT Huế: 40,02,54,56,05,99,
Phú Yên: 79,18,47,21,14,62Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên317 02-07 TT Huế: 06,29,63,80,51,97,
Kon Tum: 42,49,82,19,93,89,
Khánh Hòa: 80,00,26,88,05,16Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa274 01-07 Đà Nẵng: 19,00,43,47,37,31,
Quảng Ngãi: 57,07,60,78,05,28,
Đắc Nông: 07,08,69,11,16,53Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đắc Nông205 30-06 Gia Lai: 93,27,76,71,16,25,
Ninh Thuận: 02,82,17,07,72,18Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận244 29-06 Bình Định: 82,74,77,86,65,57,
Quảng Trị: 76,94,16,48,51,12,
Quảng Bình: 80,51,99,07,41,77Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình213 28-06 Đà Nẵng: 86,83,79,35,71,54,
Khánh Hòa: 77,71,66,69,41,79Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa307 27-06 Đắc Lắc: 38,52,44,55,37,50,
Quảng Nam: 83,58,38,59,06,56Ăn 4/6 Quảng Nam 254 26-06 TT Huế: 18,07,21,16,06,20,
Phú Yên: 58,39,68,91,60,63Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Phú Yên363 25-06 TT Huế: 95,87,25,27,43,39,
Kon Tum: 89,62,35,61,88,40,
Khánh Hòa: 78,77,39,33,12,76Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Khánh Hòa271 24-06 Đà Nẵng: 83,62,77,28,50,57,
Quảng Ngãi: 14,81,94,66,50,26,
Đắc Nông: 45,78,28,25,27,42Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đắc Nông143 23-06 Gia Lai: 07,42,26,38,18,66,
Ninh Thuận: 89,20,93,29,61,13Ăn 4/6 Gia Lai 171 22-06 Bình Định: 31,16,32,84,41,23,
Quảng Trị: 18,50,62,68,81,36,
Quảng Bình: 85,04,82,18,64,65Ăn 4/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Bình184 21-06 Đà Nẵng: 98,32,61,75,54,80,
Khánh Hòa: 54,64,85,51,94,67Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa339 20-06 Đắc Lắc: 65,23,84,74,17,01,
Quảng Nam: 73,95,62,20,23,50Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam332 19-06 TT Huế: 05,63,76,90,83,32,
Phú Yên: 75,27,79,18,13,20Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên326 18-06 TT Huế: 72,76,10,81,54,67,
Kon Tum: 62,15,71,66,49,87,
Khánh Hòa: 55,04,12,69,93,50Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 5/6 Khánh Hòa309 17-06 Đà Nẵng: 71,43,13,66,59,03,
Quảng Ngãi: 19,47,07,36,04,05,
Đắc Nông: 79,43,02,75,90,71Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông322 16-06 Gia Lai: 44,66,43,74,90,45,
Ninh Thuận: 71,41,66,40,69,77Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận279 15-06 Bình Định: 29,49,21,52,53,25,
Quảng Trị: 34,50,16,68,13,95,
Quảng Bình: 17,72,65,22,15,02Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình177 14-06 Đà Nẵng: 51,11,38,66,07,46,
Khánh Hòa: 48,07,67,92,16,77Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Khánh Hòa219 13-06 Đắc Lắc: 10,86,20,04,96,37,
Quảng Nam: 63,40,41,49,53,56Ăn 4/6 Đắc Lắc 242 12-06 TT Huế: 97,34,64,74,47,77,
Phú Yên: 46,31,29,18,23,85Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên218 11-06 TT Huế: 73,69,67,72,70,33,
Kon Tum: 12,04,07,56,25,03,
Khánh Hòa: 22,13,41,63,36,11Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa250 10-06 Đà Nẵng: 08,18,01,56,26,33,
Quảng Ngãi: 89,97,02,44,43,99,
Đắc Nông: 58,41,90,42,25,82Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông222 09-06 Gia Lai: 06,75,68,50,90,88,
Ninh Thuận: 29,93,08,48,58,59Ăn 3/6 Gia Lai 287 08-06 Bình Định: 95,02,62,22,13,74,
Quảng Trị: 28,96,17,79,05,95,
Quảng Bình: 29,05,24,61,44,58Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 4/6 Quảng Trị214 07-06 Đà Nẵng: 88,73,48,16,12,09,
Khánh Hòa: 16,81,41,94,23,67Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa286 06-06 Đắc Lắc: 69,30,99,44,37,29,
Quảng Nam: 17,34,22,82,71,64Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam200 05-06 TT Huế: 73,51,39,71,32,90,
Phú Yên: 36,95,85,32,61,16Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên243 04-06 TT Huế: 18,34,96,78,38,01,
Kon Tum: 01,97,63,35,14,99,
Khánh Hòa: 22,28,07,75,01,33Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Khánh Hòa264 03-06 Đà Nẵng: 39,43,71,03,44,04,
Quảng Ngãi: 35,12,75,27,17,08,
Đắc Nông: 66,08,29,43,31,55Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đắc Nông283 02-06 Gia Lai: 29,87,60,90,00,50,
Ninh Thuận: 11,65,98,24,80,78Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận256 01-06 Bình Định: 39,34,70,20,03,00,
Quảng Trị: 61,50,16,88,71,77,
Quảng Bình: 75,31,16,00,99,84Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình183 31-05 Đà Nẵng: 59,32,93,37,11,50,
Khánh Hòa: 36,21,11,16,35,51Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa307 30-05 Đắc Lắc: 57,52,27,68,08,75,
Quảng Nam: 87,41,33,09,92,61Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam290 29-05 TT Huế: 88,32,86,85,82,53,
Phú Yên: 11,81,86,36,58,09Ăn 3/6 TT Huế 232 28-05 TT Huế: 65,18,74,11,72,83,
Kon Tum: 41,08,51,18,21,64,
Khánh Hòa: 85,83,27,65,61,36Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Kon Tum255 27-05 Đà Nẵng: 70,30,89,76,20,84,
Quảng Ngãi: 52,01,69,15,81,41,
Đắc Nông: 34,77,66,64,93,43Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông171 26-05 Gia Lai: 30,18,13,12,71,94,
Ninh Thuận: 98,06,32,29,00,85Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận294 25-05 Bình Định: 29,92,77,35,44,84,
Quảng Trị: 34,36,50,73,11,94,
Quảng Bình: 81,35,32,15,46,31Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình246 24-05 Đà Nẵng: 14,26,00,92,82,98,
Khánh Hòa: 59,15,34,35,33,43Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Khánh Hòa335 23-05 Đắc Lắc: 37,17,90,04,25,32,
Quảng Nam: 73,32,18,31,71,42Ăn 1/6 Đắc Lắc 270 22-05 TT Huế: 52,29,30,02,94,06,
Phú Yên: 13,14,37,81,53,41Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên238 21-05 TT Huế: 48,42,44,34,81,13,
Kon Tum: 46,80,67,96,97,89,
Khánh Hòa: 04,51,93,79,68,23Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Kon Tum292 20-05 Đà Nẵng: 43,62,47,64,22,71,
Quảng Ngãi: 22,16,70,39,19,61,
Đắc Nông: 44,53,00,47,75,91Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Đắc Nông257 19-05 Gia Lai: 37,41,90,55,18,46,
Ninh Thuận: 97,29,69,67,75,04Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận246 18-05 Bình Định: 62,27,99,96,18,78,
Quảng Trị: 60,45,69,56,23,19,
Quảng Bình: 32,49,19,70,24,20Ăn 4/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình154 17-05 Đà Nẵng: 30,50,04,29,28,08,
Khánh Hòa: 01,97,38,07,32,69Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa348 16-05 Đắc Lắc: 79,70,88,48,10,33,
Quảng Nam: 72,47,24,38,26,56Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 3/6 Quảng Nam229 15-05 TT Huế: 31,05,06,67,40,98,
Phú Yên: 68,51,12,42,52,97Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên299 14-05 TT Huế: 45,08,51,32,11,22,
Kon Tum: 75,41,59,57,82,99,
Khánh Hòa: 89,48,40,58,84,04Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa239 13-05 Đà Nẵng: 41,60,66,16,74,29,
Quảng Ngãi: 70,30,23,80,98,97,
Đắc Nông: 10,91,46,72,35,40Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đắc Nông240 12-05 Gia Lai: 70,63,15,85,40,78,
Ninh Thuận: 77,13,42,96,78,28Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận305 11-05 Bình Định: 28,16,62,41,85,55,
Quảng Trị: 02,72,62,98,77,50,
Quảng Bình: 80,05,84,46,57,34Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 4/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình178 10-05 Đà Nẵng: 16,14,08,84,35,50,
Khánh Hòa: 55,87,78,08,42,92Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa308 09-05 Đắc Lắc: 44,27,78,34,45,09,
Quảng Nam: 33,28,00,56,30,25Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam335 08-05 TT Huế: 30,10,90,39,92,86,
Phú Yên: 69,07,29,31,14,27Ăn 3/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên350 07-05 TT Huế: 51,36,25,88,39,12,
Kon Tum: 32,78,38,72,51,33,
Khánh Hòa: 12,88,94,10,31,93Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Khánh Hòa260 06-05 Đà Nẵng: 77,69,71,51,01,24,
Quảng Ngãi: 80,63,21,23,07,37,
Đắc Nông: 65,74,77,52,96,00Ăn 5/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đắc Nông304 05-05 Gia Lai: 08,40,69,94,34,52,
Ninh Thuận: 53,98,50,51,99,37Ăn 5/6 Gia Lai 281 04-05 Bình Định: 27,35,75,96,60,30,
Quảng Trị: 92,61,24,88,12,62,
Quảng Bình: 90,72,96,27,46,35Ăn 5/6 Bình Định 219 03-05 Đà Nẵng: 26,99,27,13,16,80,
Khánh Hòa: 70,76,04,54,46,95Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa319 02-05 Đắc Lắc: 82,14,01,65,23,48,
Quảng Nam: 37,48,56,60,93,39Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 1/6 Quảng Nam376 01-05 TT Huế: 75,34,73,42,24,90,
Phú Yên: 43,19,49,55,00,47Ăn 5/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên218 30-04 TT Huế: 62,66,85,89,24,63,
Kon Tum: 77,24,52,47,81,59,
Khánh Hòa: 19,72,95,22,10,16Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Kon Tum203 29-04 Đà Nẵng: 24,73,62,09,97,76,
Quảng Ngãi: 89,23,67,50,14,34,
Đắc Nông: 09,31,02,61,53,59Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông229 28-04 Gia Lai: 30,18,24,14,39,87,
Ninh Thuận: 26,35,28,03,18,66Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 4/6 Ninh Thuận282 27-04 Bình Định: 28,38,58,25,06,69,
Quảng Trị: 01,06,47,11,27,17,
Quảng Bình: 18,54,45,59,36,31Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình228 26-04 Đà Nẵng: 41,00,02,98,50,05,
Khánh Hòa: 21,67,52,99,82,83Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 3/6 Khánh Hòa171 25-04 Đắc Lắc: 64,84,53,94,00,75,
Quảng Nam: 47,44,40,62,86,41Ăn 3/6 Quảng Nam 296 24-04 TT Huế: 52,39,58,01,86,17,
Phú Yên: 92,74,46,35,76,61Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên247 23-04 TT Huế: 78,07,55,64,23,09,
Kon Tum: 92,81,43,10,14,52,
Khánh Hòa: 26,39,20,70,85,27Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 5/6 Khánh Hòa157